Có 2 kết quả:

骨肉相残 gǔ ròu xiāng cán ㄍㄨˇ ㄖㄡˋ ㄒㄧㄤ ㄘㄢˊ骨肉相殘 gǔ ròu xiāng cán ㄍㄨˇ ㄖㄡˋ ㄒㄧㄤ ㄘㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

close kindred slaughter one another (idiom); internecine strife

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

close kindred slaughter one another (idiom); internecine strife

Bình luận 0