Có 2 kết quả:
骨肉相残 gǔ ròu xiāng cán ㄍㄨˇ ㄖㄡˋ ㄒㄧㄤ ㄘㄢˊ • 骨肉相殘 gǔ ròu xiāng cán ㄍㄨˇ ㄖㄡˋ ㄒㄧㄤ ㄘㄢˊ
gǔ ròu xiāng cán ㄍㄨˇ ㄖㄡˋ ㄒㄧㄤ ㄘㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
close kindred slaughter one another (idiom); internecine strife
Bình luận 0
gǔ ròu xiāng cán ㄍㄨˇ ㄖㄡˋ ㄒㄧㄤ ㄘㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
close kindred slaughter one another (idiom); internecine strife
Bình luận 0